DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Sào Nam Phan Bội Châu |
Nhan đề
| Chu dịch / Sào Nam Phan Bội Châu; Giới thiệu: Minh Viên; Huỳnh Thúc Kháng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 1996 |
Mô tả vật lý
| 943tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Phan Bội Châu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100558 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4114 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82.000đ |
---|
039 | |a20171021002241|btinhtx|c20171013170734|dluyenvth|y20171013170734|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bCHU |
---|
100 | |aSào Nam Phan Bội Châu |
---|
245 | |aChu dịch / |cSào Nam Phan Bội Châu; Giới thiệu: Minh Viên; Huỳnh Thúc Kháng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c1996 |
---|
300 | |a943tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aPhan Bội Châu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100558
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào