DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Hán Tử |
Nhan đề
| Sau bức màn Trung Nam Hải : Sách tham khảo / Hán Tử; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh; Lê Giảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 507tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giảng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111471 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20127561 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4060 |
---|
005 | 201712141103 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 đ |
---|
039 | |a20171214110342|bluyenvth|c20171021002221|dtinhtx|y20171013170730|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bSAU |
---|
100 | |aHán Tử |
---|
245 | |aSau bức màn Trung Nam Hải : |bSách tham khảo / |cHán Tử; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh; Lê Giảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a507tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aVũ, Ngọc Quỳnh |
---|
700 | |aLê, Giảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111471 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20127561 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127561
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SAU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111471
|
Phòng đọc mở
|
951 SAU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào