DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Chương trình cao cấp : Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa (Trích tác phẩm kinh điển và một số văn kiện khác) |
Thông tin xuất bản
| H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1978 |
Mô tả vật lý
| 603tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đảng cao cấp Nguyễn Ái Quốc. Khoa Kinh tế Chính trị |
Tóm tắt
| Gồm 11 chương: Đối tượng và phương pháp của kinh tế chính trị; phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa;tư bản và giá trị thặng dư,ba giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản, tích luỹ tư bản, tái sản xuất, khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa tự do
| Tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác Lê nin |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104083, 10114676 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20136015, 20136026-7, 20136113, 20136199, 20136270, 20136485, 20136506-7, 20136759 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 374 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 418 |
---|
008 | s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000327|btinhtx|c20171013170238|ddonntl|y20171013170238|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bKINH |
---|
245 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin : |bChương trình cao cấp : |bPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa (Trích tác phẩm kinh điển và một số văn kiện khác) |
---|
260 | |aH. : |bSách giáo khoa Mác - Lênin, |c1978 |
---|
300 | |a603tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đảng cao cấp Nguyễn Ái Quốc. Khoa Kinh tế Chính trị |
---|
520 | |aGồm 11 chương: Đối tượng và phương pháp của kinh tế chính trị; phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa;tư bản và giá trị thặng dư,ba giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản, tích luỹ tư bản, tái sản xuất, khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aTư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác Lê nin |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104083, 10114676 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20136015, 20136026-7, 20136113, 20136199, 20136270, 20136485, 20136506-7, 20136759 |
---|
890 | |a12|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104083
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114676
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136506
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
20136507
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
20136113
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
20136015
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
20136027
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
20136026
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
20136199
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
20136270
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|