DDC
| 400-410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 323tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Dẫn luận |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20119835 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3895 |
---|
005 | 201711291106 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16800 |
---|
039 | |a20171129110659|boanhntk|c20171021002137|dtinhtx|y20171013170714|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a400-410|bDÂN |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a323tr ; |c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aDẫn luận |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20119835 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119835
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào