DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Minh Chuyên |
Nhan đề
| Bút ký Minh Chuyên / Minh Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 1998 |
Mô tả vật lý
| 295tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20103137-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3616 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3837 |
---|
005 | 201710261034 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20171026103425|bluyenvth|c20171021002122|dtinhtx|y20171013170710|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBUT |
---|
100 | |aMinh Chuyên |
---|
245 | |aBút ký Minh Chuyên / |cMinh Chuyên |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c1998 |
---|
300 | |a295tr ; |c19cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBút kí |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20103137-56 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103137
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103138
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103139
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103140
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103141
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103142
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103143
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103144
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103145
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103146
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào