DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hoa |
Nhan đề
| Chỉ dẫn tra cứu và áp dụng Luật Đất đại năm 2024 :Sách tham khảo /Nguyễn Thị Ngọc Hoa (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao Động,2024 |
Mô tả vật lý
| 696 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 16 nội dung, tương đương với 16 Đại diện chương của Luật Đất đai năm 2024, với đầy đủ các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành từng nội dung cụ thể trong Luật này |
Thuật ngữ chủ đề
| Chỉ dẫn tra cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật đất đai |
Từ khóa tự do
| Chỉ dẫn áp dụng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(28): 30152534-61 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118714-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143215-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47EEFADC-2389-430E-A161-68A78AC22E86 |
---|
005 | 202411271523 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044925332|c500000đ |
---|
039 | |y20241127152328|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bCHI |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa|cPGS.TS |
---|
245 | |aChỉ dẫn tra cứu và áp dụng Luật Đất đại năm 2024 :|bSách tham khảo /|cNguyễn Thị Ngọc Hoa (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2024 |
---|
300 | |a696 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 16 nội dung, tương đương với 16 Đại diện chương của Luật Đất đai năm 2024, với đầy đủ các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành từng nội dung cụ thể trong Luật này |
---|
650 | |aChỉ dẫn tra cứu |
---|
650 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aChỉ dẫn áp dụng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(28): 30152534-61 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118714-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143215-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/chidantracuuvaapdungluat_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118714
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118715
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20143215
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20143216
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20143217
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20143218
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20143219
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20143220
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20143221
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20143222
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào