- Sách tham khảo
- 330-334 KINH
Kinh tế kỷ nguyên số: Thách thức và cơ hội /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Coyle, Diane |
Nhan đề
| Kinh tế kỷ nguyên số: Thách thức và cơ hội /Diane Coyle ; Dịch: Dương Hải Hà, Lê Minh Toàn ; Bùi Quỳnh Nga h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia Sự thật,2024 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích trách nhiệm công của các nhà hoạch định chính sách kinh tế; những chuẩn mực, những vấn đề phúc lợi xã hội và tăng trưởng kinh tế GDP do các hiện tượng kỹ thuật số tạo ra; mối liên hệ giữa sự phát triển của công nghệ với tính hiệu quả của các chính sách kinh tế; sự phát triển của khoa học - công nghệ dẫn đến sự thay đổi của kinh tế học; đề xuất chính sách kinh tế trong thế kỷ 21 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỉ nguyên số |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hải Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118648-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20143089-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FFA67C61-996A-476B-A4B0-DD7F0C0CCBDA |
---|
005 | 202411041444 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045791943|cSb |
---|
039 | |y20241104144405|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bKINH |
---|
100 | |aCoyle, Diane |
---|
245 | |aKinh tế kỷ nguyên số: Thách thức và cơ hội /|cDiane Coyle ; Dịch: Dương Hải Hà, Lê Minh Toàn ; Bùi Quỳnh Nga h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích trách nhiệm công của các nhà hoạch định chính sách kinh tế; những chuẩn mực, những vấn đề phúc lợi xã hội và tăng trưởng kinh tế GDP do các hiện tượng kỹ thuật số tạo ra; mối liên hệ giữa sự phát triển của công nghệ với tính hiệu quả của các chính sách kinh tế; sự phát triển của khoa học - công nghệ dẫn đến sự thay đổi của kinh tế học; đề xuất chính sách kinh tế trong thế kỷ 21 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKỉ nguyên số |
---|
700 | |aLê, Minh Toàn |
---|
700 | |aBùi, Quỳnh Nga |
---|
700 | |aDương, Hải Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118648-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20143089-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang11-2024/kinhtekynguyenso_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20143089
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20143090
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
10118648
|
Phòng đọc mở
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
10118649
|
Phòng đọc mở
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|