- Sách tham khảo
- 306 NHƯNG
Những biến đổi về giá trị văn hóa truyền thống ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới /
DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Giá |
Nhan đề
| Những biến đổi về giá trị văn hóa truyền thống ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới / TS. Ngô Văn Giá c.b, PGS.TS. Lương Quỳnh Khuê, PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 162tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Những biến đổi kinh tế xã hội tác động tới sự biến đổi giá trị văn hóa truyền thống và hiện trạng biến đổi giá trị văn hóa truyền thống ở làng ven đô Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Quỳnh Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Bắc |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200575 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(26): 30111323-48 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101746 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20109324-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3697 |
---|
005 | 201711280954 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20171128095430|boanhntk|c20171106095027|doanhntk|y20171013170700|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bNHƯNG |
---|
100 | |aNgô, Văn Giá|cTS |
---|
245 | |aNhững biến đổi về giá trị văn hóa truyền thống ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới / |cTS. Ngô Văn Giá c.b, PGS.TS. Lương Quỳnh Khuê, PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a162tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững biến đổi kinh tế xã hội tác động tới sự biến đổi giá trị văn hóa truyền thống và hiện trạng biến đổi giá trị văn hóa truyền thống ở làng ven đô Hà Nội |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | |aLương, Quỳnh Khuê |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Bắc |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200575 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(26): 30111323-48 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101746 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20109324-43 |
---|
890 | |a48|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109324
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109325
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20109326
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20109327
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20109328
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20109329
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20109330
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20109331
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20109332
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20109333
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|