- Sách tham khảo
- 390-394 NGHI
Nghi lễ thờ cúng tổ tiên, đền chùa, miếu phù :
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Trương, Thìn |
Nhan đề
| Nghi lễ thờ cúng tổ tiên, đền chùa, miếu phù : Truyền thống và kế thừa / Trương Thìn |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 413tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghi lễ thờ cúng ở gia đình, ở những nơi thờ tự công cộng như đình, chùa, miếu. |
Từ khóa tự do
| Thờ cúng tổ tiên |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ truyền thống |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106871 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20118882 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3468 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3683 |
---|
005 | 201711271501 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20171127150146|boanhntk|c20171021002031|dtinhtx|y20171013170659|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bNGHI |
---|
100 | |aTrương, Thìn |
---|
245 | |aNghi lễ thờ cúng tổ tiên, đền chùa, miếu phù : |bTruyền thống và kế thừa / |cTrương Thìn |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a413tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNghi lễ thờ cúng ở gia đình, ở những nơi thờ tự công cộng như đình, chùa, miếu. |
---|
653 | |aThờ cúng tổ tiên |
---|
653 | |aNghi lễ truyền thống |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106871 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20118882 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118882
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106871
|
Phòng đọc mở
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|