- Sách tham khảo
- 335.4 CHÊ
Chế độ xã hội chủ nghĩa và nhà nước chuyên chính vô sản trong cuộc chiến tranh giữ nước /
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Lê-nin |
Nhan đề
| Chế độ xã hội chủ nghĩa và nhà nước chuyên chính vô sản trong cuộc chiến tranh giữ nước / Lê-nin, Xta-lin |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 1966 |
Mô tả vật lý
| 107tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Vai trò và nhiệm vụ của nhà nước chuyên chính vô sản trong chiến tranh giữ nước; chế độ XHCN và nhà nước chuyên chính vô sản trong việc phát huy nhân tố chính trị - tinh thần, phát huy tiềm lực kinh tế, xây dựng và tổ chức kinh tế thời chiến, tăng cường lực lượng vũ trang, sự lãnh đạo của Đảng và giai cấp công nhân |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Nhà nước chuyên chính vô sản |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chế độ xã hội chủ nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114602 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 342 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 386 |
---|
005 | 201901101013 |
---|
008 | s1966 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190110101344|boanhntk|c20190110101245|doanhntk|y20171013170236|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCHÊ |
---|
100 | |aLê-nin |
---|
245 | |aChế độ xã hội chủ nghĩa và nhà nước chuyên chính vô sản trong cuộc chiến tranh giữ nước / |cLê-nin, Xta-lin |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c1966 |
---|
300 | |a107tr ; |c19cm |
---|
520 | |aVai trò và nhiệm vụ của nhà nước chuyên chính vô sản trong chiến tranh giữ nước; chế độ XHCN và nhà nước chuyên chính vô sản trong việc phát huy nhân tố chính trị - tinh thần, phát huy tiềm lực kinh tế, xây dựng và tổ chức kinh tế thời chiến, tăng cường lực lượng vũ trang, sự lãnh đạo của Đảng và giai cấp công nhân |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aNhà nước chuyên chính vô sản |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChế độ xã hội chủ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114602 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114602
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|