|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3609 |
---|
005 | 202211071543 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221107154353|bluyenvth|c20221107154218|dluyenvth|y20171013170653|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bLY |
---|
100 | |aTrần, Văn Hải |
---|
245 | |aLý luận nghiệp vụ xuất bản. |nT.1 / |cPGS.TS.Trần Văn Hải chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a238 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aHọc viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Xuất bản |
---|
520 | |aKhái niệm sách và xuất bản; Quan hệ của hoạt động xuất bản với các lĩnh vực xã hội.Công tác biên tập và biên tập viên |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aSách |
---|
690 | |aXuất bản |
---|
692 | |aLịch sử Xuất bản sách |
---|
692 | |aBiên tập sách thiếu nhi |
---|
692 | |aCác phương tiện truyền thông trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aCơ sở lý luận xuất bản |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về xuất bản |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aTrình bày và minh họa xuất bản phẩm |
---|
692 | |aMarketing xuất bản |
---|
692 | |aKinh doanh xuất bản phẩm |
---|
692 | |aĐồ họa xuất bản |
---|
692 | |aBiên tập sách chính trị - pháp luật |
---|
692 | |aNhững vấn đề nhạy cảm trong công tác biên tập hiện nay |
---|
692 | |aBiên tập sách văn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200330 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(76): 30106727-802 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100557 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20100626-45 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4679 |
---|
890 | |a98|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100626
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100627
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100628
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100629
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100630
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100631
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100632
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100633
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100634
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100635
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào