DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Mai, Thanh Hải |
Nhan đề
| Các tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. T.2:, Công giáo - Đạo Do Thái - Đạo Bahai ; / Mai Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 292 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Lịch sử hình thành công giáo, Đạo Do Thái, kinh thánh và đất Giê Rusalem |
Từ khóa tự do
| Công giáo |
Từ khóa tự do
| Đạo Bahai |
Từ khóa tự do
| Đạo Do Thái |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101201 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20100983-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3393 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3608 |
---|
005 | 201804161646 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 |
---|
039 | |a20180416164938|bluyenvth|c20171023085538|doanhntk|y20171013170653|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bCAC |
---|
100 | |aMai, Thanh Hải |
---|
245 | |aCác tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. |nT.2:, |pCông giáo - Đạo Do Thái - Đạo Bahai ; / |cMai Thanh Hải |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a292 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aLịch sử hình thành công giáo, Đạo Do Thái, kinh thánh và đất Giê Rusalem |
---|
653 | |aCông giáo |
---|
653 | |aĐạo Bahai |
---|
653 | |aĐạo Do Thái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101201 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20100983-4 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100983
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100984
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101201
|
Phòng đọc mở
|
200-299 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào