DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Mai, Thanh Hải |
Nhan đề
| Các tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. T.1, Phật giáo - Nho giáo - Đạo giáo / Mai Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Phật giáo thế giới và những nét đặc sắc của Phật giáo Việt Nam. Nho giáo, Đạo giáo ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đạo giáo |
Từ khóa tự do
| Nho giáo |
Từ khóa tự do
| Phật giáo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101200 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3392 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3607 |
---|
005 | 201804161644 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20180416164804|bluyenvth|c20171021002001|dtinhtx|y20171013170653|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bCAC |
---|
100 | |aMai, Thanh Hải |
---|
245 | |aCác tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. |nT.1, |pPhật giáo - Nho giáo - Đạo giáo / |cMai Thanh Hải |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a312 tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aPhật giáo thế giới và những nét đặc sắc của Phật giáo Việt Nam. Nho giáo, Đạo giáo ở Việt Nam |
---|
653 | |aĐạo giáo |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101200
|
Phòng đọc mở
|
200-299 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào