DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Trần, Đại Vinh |
Nhan đề
| Tín ngưỡng dân gian Huế / Trần Đại Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 282tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nguồn gốc hình thành tín ngưỡng dân gian Huế, thờ cúng, các kiểu kiến trúc thờ tự |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Huế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107444 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119131-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3593 |
---|
005 | 201805231457 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20180523145715|bdonntl|c20171128100020|doanhntk|y20171013170651|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bTIN |
---|
100 | |aTrần, Đại Vinh |
---|
245 | |aTín ngưỡng dân gian Huế / |cTrần Đại Vinh |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a282tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNguồn gốc hình thành tín ngưỡng dân gian Huế, thờ cúng, các kiểu kiến trúc thờ tự |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aHuế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107444 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119131-2 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119131
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 TIN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119132
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 TIN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10107444
|
Phòng đọc mở
|
390-394 TIN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào