DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Phạm, Đan Quế |
Nhan đề
| Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều / Phạm Đan Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có b.s, s.ch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 248tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bói Kiều |
Từ khóa tự do
| Bình Kiều |
Từ khóa tự do
| Vịnh Kiều |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109361 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20120787-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3592 |
---|
005 | 201712010937 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20171201093749|bdonntl|c20171021001957|dtinhtx|y20171013170651|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bBINH |
---|
100 | |aPhạm, Đan Quế |
---|
245 | |aBình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều / |cPhạm Đan Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có b.s, s.ch |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2002 |
---|
300 | |a248tr ; |c19cm |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aBói Kiều |
---|
653 | |aBình Kiều |
---|
653 | |aVịnh Kiều |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109361 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20120787-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120787
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 BINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120788
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 BINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109361
|
Phòng đọc mở
|
800-809 BINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|