DDC
| 910 |
Nhan đề
| Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tổng cụ du lịch, 2002 |
Mô tả vật lý
| 709 tr ; 20 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Việt Nam: Văn hóa truyền thống, tiềm năng du lịch của các tỉnh, thành phố |
Từ khóa tự do
| Di tích |
Từ khóa tự do
| Bảo tàng |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn du lịch |
Từ khóa tự do
| Chùa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20128823 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3579 |
---|
005 | 201712161345 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20171216134547|bluyenvth|c20171021001954|dtinhtx|y20171013170650|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bNON |
---|
245 | |aNon nước Việt Nam : |bSách hướng dẫn du lịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bTổng cụ du lịch, |c2002 |
---|
300 | |a709 tr ; |c20 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về Việt Nam: Văn hóa truyền thống, tiềm năng du lịch của các tỉnh, thành phố |
---|
653 | |aDi tích |
---|
653 | |aBảo tàng |
---|
653 | |aSách hướng dẫn du lịch |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128823 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128823
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 NON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào