- Giáo trình
- 342-349 GIAO
Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam /
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / Hoàng Thị Minh Sơn (ch.b.), Trần Văn Độ, Hoàng Văn Hạnh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 587tr. ; 22 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của luật tố tụng hình sự Việt Nam. Trình tự và các thủ tục giải quyết vụ án hình sự. Thủ tục đặc biệt và hợp tác quốc tế trong tố tụng hình sự |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Lâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118029 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89381A3B-D944-47A5-BDC4-6E10103F3CC1 |
---|
005 | 202311061504 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231106150352|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / |cHoàng Thị Minh Sơn (ch.b.), Trần Văn Độ, Hoàng Văn Hạnh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a587tr. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của luật tố tụng hình sự Việt Nam. Trình tự và các thủ tục giải quyết vụ án hình sự. Thủ tục đặc biệt và hợp tác quốc tế trong tố tụng hình sự |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
700 | |aHoàng, Thị Minh Sơn |
---|
700 | |aVũ, Gia Lâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118029 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia thang11/gtluattotunghinhsuvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118029
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|