- Sách tham khảo
- 320/320.1 ĐÔI
Đổi mới, hoàn thiện hệ thống chính trị ở nước ta /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Lê, Quốc Lý |
Nhan đề
| Đổi mới, hoàn thiện hệ thống chính trị ở nước ta / PGS.TS. Lê Quốc Lý (ch.b), PGS.TS. Lê Ngọc Tòng, TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014 |
Mô tả vật lý
| 431tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm của quá trình ra đời và xây dựng hệ thống chính trị ở Việt Nam, xác định đặc trưng cơ bản của hệ thống chính trị của Việt Nam hiện nay. Những biến đổi và phát triển của hệ thống chính trị; quan điểm, phương hướng và giải pháp cụ thể để đổi mới hệ thống chính trị ở nước ta. |
Từ khóa tự do
| Hoàn thiện |
Từ khóa tự do
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tòng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102033-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20106249-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3498 |
---|
005 | 201711011535 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000đ |
---|
039 | |a20171101153546|bdonntl|c20171021001932|dtinhtx|y20171013170644|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bĐÔI |
---|
100 | |aLê, Quốc Lý|cPGS.TS |
---|
245 | |aĐổi mới, hoàn thiện hệ thống chính trị ở nước ta / |cPGS.TS. Lê Quốc Lý (ch.b), PGS.TS. Lê Ngọc Tòng, TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2014 |
---|
300 | |a431tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm của quá trình ra đời và xây dựng hệ thống chính trị ở Việt Nam, xác định đặc trưng cơ bản của hệ thống chính trị của Việt Nam hiện nay. Những biến đổi và phát triển của hệ thống chính trị; quan điểm, phương hướng và giải pháp cụ thể để đổi mới hệ thống chính trị ở nước ta. |
---|
653 | |aHoàn thiện |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê Ngọc Tòng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102033-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20106249-51 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106249
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106250
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106251
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102033
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102034
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|