DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Chính luận truyền hình: lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : Sách chuyên khảo / TS. Nguyễn Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 239tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến những vấn đề về chính luận báo chí; chính luận truyền hình; những vấn đề chung về thể loại bình luận truyền hình; quy trình sáng tạo tác phẩm bình luận; đàm luận truyền hình; tâm lý giao tiếp và ảnh hưởng của ngôn ngữ đến công chúng truyền hình. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Chính luận |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200219 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100316-20, 90101107-11 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(18): 30119134-51 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100322-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20103721-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3480 |
---|
005 | 201906101006 |
---|
008 | 190610s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20190610100623|bhangptt|c20171026152617|dluyenvth|y20171013170643|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCHINH |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Oanh|cTS |
---|
245 | |aChính luận truyền hình: lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : |bSách chuyên khảo / |cTS. Nguyễn Ngọc Oanh |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2014 |
---|
300 | |a239tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến những vấn đề về chính luận báo chí; chính luận truyền hình; những vấn đề chung về thể loại bình luận truyền hình; quy trình sáng tạo tác phẩm bình luận; đàm luận truyền hình; tâm lý giao tiếp và ảnh hưởng của ngôn ngữ đến công chúng truyền hình. |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aTruyền hình |
---|
653 | |aSáng tạo |
---|
653 | |aChính luận |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200219 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100316-20, 90101107-11 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(18): 30119134-51 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100322-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20103721-40 |
---|
890 | |a51|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103721
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103722
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103723
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103724
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103725
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103726
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103727
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103728
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103729
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103730
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào