DDC
| 338 |
Nhan đề
| Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / Đinh Trường Hinh, Thomas G. Rawski, Alizafa,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Ngân hàng thế giới, 2014 |
Mô tả vật lý
| 532tr. ; 23cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự phát triển nhanh chóng của Trung Quốc qua các ngành công nghiệp nhò, các chính sách lớn, doanh nghiệp, doanh nhân, khu công nghiệp, phân tích quá trình phát triển của ngành sản xuất nông nghiệp, sản phẩm gỗ, da... |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp nhẹ |
Từ khóa tự do
| Nước đang phát triển |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Alizafa |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Trường Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Thomas G. Rawski |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104809 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3471 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021001921|btinhtx|c20171013170642|dluyenvth|y20171013170642|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bCAC |
---|
245 | |aCác câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : |bKinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / |cĐinh Trường Hinh, Thomas G. Rawski, Alizafa,... |
---|
260 | |aH. : |bNgân hàng thế giới, |c2014 |
---|
300 | |a532tr. ; |c23cm |
---|
520 | |aNghiên cứu sự phát triển nhanh chóng của Trung Quốc qua các ngành công nghiệp nhò, các chính sách lớn, doanh nghiệp, doanh nhân, khu công nghiệp, phân tích quá trình phát triển của ngành sản xuất nông nghiệp, sản phẩm gỗ, da... |
---|
653 | |aCông nghiệp nhẹ |
---|
653 | |aNước đang phát triển |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aAlizafa |
---|
700 | |aĐinh Trường Hinh |
---|
700 | |aThomas G. Rawski |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104809
|
Phòng đọc mở
|
338 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|