DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Bình đẳng và không phân biệt đối xử tại nơi làm việc ở Đông và Đông Nam Á : Sách bài tập và tài liệu dành cho tập huấn viên |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 247tr ; 28.5cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn đối với một tập huấn về bình đẳng thành công; bài tập và những giáo cụ; nguyên tắc bình đẳng và các tiêu chuẩn về bình đẳng tại nơi làm việc; phân biệt đối xử và bình đẳng: các khái niệm, nguyên tắc và tiêu chuẩn; những phương pháp áp dụng công ước số 111; các công cụ thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á |
Từ khóa tự do
| Làm việc |
Từ khóa tự do
| Đông Á |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103089 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20110053-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3470 |
---|
005 | 201711061616 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171106161653|boanhntk|c20171021001921|dtinhtx|y20171013170642|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bBINH |
---|
245 | |aBình đẳng và không phân biệt đối xử tại nơi làm việc ở Đông và Đông Nam Á : |bSách bài tập và tài liệu dành cho tập huấn viên |
---|
260 | |aH. : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a247tr ; |c28.5cm |
---|
520 | |aHướng dẫn đối với một tập huấn về bình đẳng thành công; bài tập và những giáo cụ; nguyên tắc bình đẳng và các tiêu chuẩn về bình đẳng tại nơi làm việc; phân biệt đối xử và bình đẳng: các khái niệm, nguyên tắc và tiêu chuẩn; những phương pháp áp dụng công ước số 111; các công cụ thực tiễn. |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aBình đẳng |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aLàm việc |
---|
653 | |aĐông Á |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103089 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20110053-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110053
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 BINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110054
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 BINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10103089
|
Phòng đọc mở
|
330-334 BINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào