DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuyết Nhung |
Nhan đề
| Cẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) - Những điều doanh nghiệp cần biết / Nguyễn Tuyết Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2022 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA); về thị trường và quan hệ thương mại giữa Việt Nam với Liên minh châu Âu EU; cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi Hiệp định EVFTA |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệp định Thương mại tự do |
Từ khóa tự do
| Liên minh Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117934 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31947 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB524AFE-FDF7-43AA-ADC8-1B273002F68F |
---|
005 | 202306291548 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-362-124-2|cSb |
---|
039 | |y20230629154832|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380-382|bCÂM |
---|
100 | |aNguyễn, Tuyết Nhung |
---|
245 | |aCẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) - Những điều doanh nghiệp cần biết / |cNguyễn Tuyết Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông Thương, |c2022 |
---|
300 | |a206tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA); về thị trường và quan hệ thương mại giữa Việt Nam với Liên minh châu Âu EU; cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi Hiệp định EVFTA |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aHiệp định Thương mại tự do |
---|
653 | |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117934 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach t6/camnangvehiepdinhthuongmaitudothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117934
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào