- Sách tham khảo
- 959.7 CACH
Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam :.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trường Chinh |
Nhan đề
| Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam :. Tác phẩm chọn lọc / Tập 1 : Trường Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1975 |
Mô tả vật lý
| 426tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 4 phần : Tình hình thế giới và cách mạng Việt Nam, tính chất xã hội Việt Nam, Chính sách của Đảng, Đảng Lao động Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nhân dân |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng dân tộc dân chủ |
Tác giả(bs) CN
| Trường Chinh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110129 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20136263, 20136318, 20136597-8, 20136709, 20136775 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 362 |
---|
005 | 202205201412 |
---|
008 | s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220520141321|bluyenvth|c20220520141234|dluyenvth|y20171013170234|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bCACH |
---|
100 | |aTrường Chinh |
---|
245 | |aCách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam :. |nTập 1 : |bTác phẩm chọn lọc / |cTrường Chinh |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1975 |
---|
300 | |a426tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 4 phần : Tình hình thế giới và cách mạng Việt Nam, tính chất xã hội Việt Nam, Chính sách của Đảng, Đảng Lao động Việt Nam. |
---|
653 | |aNhân dân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCách mạng dân tộc dân chủ |
---|
700 | |aTrường Chinh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110129 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20136263, 20136318, 20136597-8, 20136709, 20136775 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110129
|
Phòng đọc mở
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136318
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
20136263
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20136597
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136598
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136709
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136775
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 CACH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|