DDC
| 951 |
Nhan đề
| 10 đại mỹ nhân Trung Quốc / Huyền Cơ biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 496 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Mỹ nhân |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Cơ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20127554-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3381 |
---|
005 | 201712141057 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 đ |
---|
039 | |a20171214105746|bluyenvth|c20171021001848|dtinhtx|y20171013170635|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bMƯƠI |
---|
245 | |a10 đại mỹ nhân Trung Quốc / |cHuyền Cơ biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bNxb Trẻ, |c2007 |
---|
300 | |a496 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aMỹ nhân |
---|
700 | |aHuyền Cơ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20127554-5 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127554
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127555
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào