- Sách tham khảo
- 335.4 KINH
Kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa /
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Minh |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Trần Thị Ngọc Minh (Chủ biên), Nguyễn Thị Khuyên, Nguyễn Thị Hồng Lâm,... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2022 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 20,5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 13 chương trình bày đối tượng, phương pháp của kinh tế chính trị Mác - Lênin; Hàng hóa và tiền tệ; Tư bản và giá trị thặng dư; Tích lũy tư bản; Tuần hoàn và chu chuyển của tư bản; Tái sản xuất tư bản xã hội; Lợi nhuận và lợi nhuận bình quân; Tư bản thương nghiệp; Tư bản sinh lợi tức; Tư bản kinh doanh nông nghiệp và địa tô tư bản chủ nghĩa; Chủ nghĩa tư bản độc quyền; Chủ nghĩa tư bản trong thời đại toàn cầu hóa và cách mạng khoa học công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương thức sản xuất |
Từ khóa tự do
| Tư bản chủ nghĩa |
Khoa
| Kinh tế chính trị |
Chuyên ngành
| Kinh tế chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Anh Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khuyên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Việt Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Lâm |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90105531-40 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(69): 30150361-429 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117761 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20141732-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1D005C92-A53C-4DE4-A664-270D71F6F72E |
---|
005 | 202302091526 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047625871|c155,000đ |
---|
039 | |a20230209152644|bluyenvth|y20230209142934|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4|bKINH |
---|
100 | |aTrần, Thị Ngọc Minh |
---|
245 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / |cTrần Thị Ngọc Minh (Chủ biên), Nguyễn Thị Khuyên, Nguyễn Thị Hồng Lâm,... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2022 |
---|
300 | |a400tr. ; |c20,5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aNội dung gồm 13 chương trình bày đối tượng, phương pháp của kinh tế chính trị Mác - Lênin; Hàng hóa và tiền tệ; Tư bản và giá trị thặng dư; Tích lũy tư bản; Tuần hoàn và chu chuyển của tư bản; Tái sản xuất tư bản xã hội; Lợi nhuận và lợi nhuận bình quân; Tư bản thương nghiệp; Tư bản sinh lợi tức; Tư bản kinh doanh nông nghiệp và địa tô tư bản chủ nghĩa; Chủ nghĩa tư bản độc quyền; Chủ nghĩa tư bản trong thời đại toàn cầu hóa và cách mạng khoa học công nghệ |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
650 | |aPhương thức sản xuất |
---|
653 | |aTư bản chủ nghĩa |
---|
690 | |aKinh tế chính trị |
---|
691 | |aKinh tế chính trị |
---|
700 | |aĐào, Anh Quân |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Khuyên |
---|
700 | |aVũ, Việt Phương |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Lâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90105531-40 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(69): 30150361-429 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117761 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20141732-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 2 2023/kinhtechinhtrimacleninvephuongthucsxtbcnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117761
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20141732
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20141733
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20141734
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20141735
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20141736
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20141737
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20141738
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20141739
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20141740
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|