DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Hinh |
Nhan đề
| Triết học phật giáo Việt Nam / PGS. Nguyễn Duy Hinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 560tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về triết học Phật giáo và triết học Phật giáo Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phật giáo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101172 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20102450 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3339 |
---|
005 | 201710251335 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84.000 |
---|
039 | |a20171025133527|boanhntk|c20171021001836|dtinhtx|y20171013170632|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bTRIÊT |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Hinh |
---|
245 | |aTriết học phật giáo Việt Nam / |cPGS. Nguyễn Duy Hinh |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a560tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về triết học Phật giáo và triết học Phật giáo Việt Nam |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTriết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101172 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20102450 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102450
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101172
|
Phòng đọc mở
|
200-299 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào