|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31304 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | FF996160-0F64-455B-A72A-3101FE931994 |
---|
005 | 202402231546 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20240223154610|bluyenvth|y20221124144515|zyennth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT7-NN|bCONG |
---|
100 | |aTrần, Thị Vân Thùy |
---|
245 | |aCông nghệ với dịch thuật : |bĐề tài khoa học cấp cơ sở năm 2022 / |cTrần Thị Vân Thùy CNĐT, Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thị Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2022 |
---|
300 | |a138tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aDịch thuật |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
700 | |aNguyễn, Tuấn Anh|bThS|eThành viên |
---|
700 | |aHoàng, Thị Dung|bThS|eThành viên |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80102402 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/bia dai dien lvladt/de tai khoa hocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80102402
|
Kho đề tài
|
ĐT7-NN CONG
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|