DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Việt |
Nhan đề
| Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ / Hoàng Xuân Việt; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 478tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những sử liệu ngôn ngữ học về chữ quốc ngữ đặc biệt trong giai đoạn hình thành và phát triển ở Miền Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Chữ quốc ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tiến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108015 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20118768-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3334 |
---|
005 | 201711271402 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20171127140231|bdonntl|c20171021001835|dtinhtx|y20171013170631|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTIM |
---|
100 | |aHoàng, Xuân Việt |
---|
245 | |aTìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ / |cHoàng Xuân Việt; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a478tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCung cấp những sử liệu ngôn ngữ học về chữ quốc ngữ đặc biệt trong giai đoạn hình thành và phát triển ở Miền Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChữ quốc ngữ |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tiến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108015 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20118768-70 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118768
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118769
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118770
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TIM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10108015
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TIM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào