|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31155 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 3C43D896-8877-4332-B833-412FB76369EE |
---|
005 | 202211091621 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20221109162134|bluyenvth|c20221109160922|dluyenvth|y20221020084404|zyennth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT20-XB|bKINH |
---|
100 | |aTrần Văn Hải |
---|
111 | |aĐề tài khoa học |
---|
245 | |aKinh doanh xuất bản phẩm : |bGiáo trình nội bộ / |cTrần Văn Hải, Trần Thị Mai Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2018 |
---|
300 | |a116tr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aXuất bản phẩm |
---|
690 | |aXuất bản |
---|
692 | |aBán hàng và quan hệ khách hàng xuất bản phẩm |
---|
700 | |aTrần Thị Mai Dung|bThS |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80102357 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/bia dai dien lvladt/de tai khoa hocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80102357
|
Kho đề tài
|
ĐT20-XB KINH
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào