DDC
| 200-299 |
Nhan đề
| Phật giáo - Ấn Độ giáo - Đạo giáo - Thiền : Từ điển minh triết phương Đông / Lê Diên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1997 |
Mô tả vật lý
| 918tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Từ điển về phật giáo, đạo giáo, ấn Độ giáo, thiền được xếp theo vần chữ cái |
Từ khóa tự do
| Đạo giáo |
Từ khóa tự do
| Phật giáo |
Từ khóa tự do
| Thiền |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Diên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101124 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3267 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021001815|btinhtx|c20171013170626|dluyenvth|y20171013170626|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bPHÂT |
---|
245 | |aPhật giáo - Ấn Độ giáo - Đạo giáo - Thiền : |bTừ điển minh triết phương Đông / |cLê Diên dịch |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1997 |
---|
300 | |a918tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTừ điển về phật giáo, đạo giáo, ấn Độ giáo, thiền được xếp theo vần chữ cái |
---|
653 | |aĐạo giáo |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aThiền |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Diên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101124 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101124
|
Phòng đọc mở
|
200-299 PHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào