![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia5-2/longnhanaivaduckhoandung (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hoàng Chí Bảo |
Nhan đề
| Lòng nhân ái và đức khoan dung / Tấm gương Bác, ngọc quý của mọi nhà/Hoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về tư tưởng Hồ Chí Minh và phân tích, luận bàn về đạo đức, văn hoá đạo đức Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Đức khoan dung |
Từ khóa tự do
| Lòng nhân ái |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Tuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90105329 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117549 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17F35422-4A5C-410C-A384-0A79CA445B7A |
---|
005 | 202205130834 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045559109|c99000đ |
---|
039 | |a20220513083506|bhangptt|c20220513083445|dhangptt|y20220513080324|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bLONG |
---|
100 | |aHoàng Chí Bảo |
---|
245 | |aLòng nhân ái và đức khoan dung / |cHoàng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết : |bTấm gương Bác, ngọc quý của mọi nhà/ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a252tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về tư tưởng Hồ Chí Minh và phân tích, luận bàn về đạo đức, văn hoá đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aĐạo đức Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐức khoan dung |
---|
653 | |aLòng nhân ái |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Tuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90105329 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117549 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia5-2/longnhanaivaduckhoandung (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117549
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 LONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90105329
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 LONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào