DDC
| 303/304 |
Nhan đề
| Dự báo thế kỷ 21 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1998 |
Mô tả vật lý
| 1006tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Các dự báo về khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, văn hóa,...;Quan niệm mới về con người hiện đại, trí tuệ, năng lực hiện đại để sáng tạo nên thế kỷ XXI |
Từ khóa tự do
| Khoa học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Dự báo |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101445 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3259 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115.000 |
---|
039 | |a20171021001813|btinhtx|c20171013170626|dhangpt|y20171013170626|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a303/304|bDƯ |
---|
245 | |aDự báo thế kỷ 21 |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1998 |
---|
300 | |a1006tr ; |c24cm |
---|
520 | |aCác dự báo về khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, văn hóa,...;Quan niệm mới về con người hiện đại, trí tuệ, năng lực hiện đại để sáng tạo nên thế kỷ XXI |
---|
653 | |aKhoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aThế kỷ 21 |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aDự báo |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101445
|
Phòng đọc mở
|
303/304 DƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|