DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam / Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 839tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Văn học dân gian dân tộc Việt (Kinh) văn học dân gian các dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Xuân Diên |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Quang Nhơn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(4): 30122900-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107996 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20119812-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3239 |
---|
005 | 201711291018 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67500 đ |
---|
039 | |a20171129101812|boanhntk|c20171021001805|dtinhtx|y20171013170624|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bVĂN |
---|
100 | |aĐinh, Gia Khánh |
---|
245 | |aVăn học dân gian Việt Nam / |cĐinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a839tr ; |c24cm |
---|
520 | |aVăn học dân gian dân tộc Việt (Kinh) văn học dân gian các dân tộc ít người |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aChu, Xuân Diên |
---|
700 | |aVõ, Quang Nhơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(4): 30122900-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107996 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20119812-21 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119812
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119813
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20119814
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20119815
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20119816
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20119817
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20119818
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20119819
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20119820
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20119821
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 VĂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|