|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3224 |
---|
005 | 202306090937 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230609093745|bluyenvth|c20230609093722|dluyenvth|y20171013170623|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a337|bKINH |
---|
100 | |aKrugman, Paul R. |
---|
245 | |aKinh tế học quốc tế: Lý thuyết và chính sách. |nTập 2, |pNhững vấn đề về tiền tệ quốc tế / |cPaul R. Krugman; Maurice Obstfeld; Người dịch: Bùi Thanh Sơn; Nguyễn Thái Yên Hương; Nguyễn Vũ Tùng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a710tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTỷ giá hối đoái và kinh tế vi mô của một nền kinh tế mở chính sách kinh tế vĩ mô quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aTiền tệ quốc tế |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin |
---|
700 | |aBùi, Thanh Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Thái Yên Hương |
---|
700 | |aNguyễn, Vũ Tùng |
---|
700 | |aKrugman,Paulr |
---|
700 | |aOBSTFeld,Maurice |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105055
|
Phòng đọc mở
|
337 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|