DDC
| 910 |
Nhan đề
| Các nước trên thế giới |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1982 |
Mô tả vật lý
| 482tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nước châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Mỹ, Úc và châu đại dương. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110996 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31 |
---|
005 | 201806141129 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180614112954|bluyenvth|c20180614100136|dluyenvth|y20171013170212|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bCAC |
---|
245 | |aCác nước trên thế giới |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1982 |
---|
300 | |a482tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các nước châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Mỹ, Úc và châu đại dương. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110996 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110996
|
Phòng đọc mở
|
910 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào