DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Ninh Viết Giao |
Nhan đề
| Hương ước Nghệ An / Ninh Viết Giao c.b;Vũ Ngọc Khánh;Phạm Quỳnh Phương... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 465tr ; 22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu văn hóa dân gian. Sở văn hóa thông tin Nghệ An |
Tóm tắt
| 37 hương ước các làng xã và 2 bản khóan phe, khóan hội |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Viết Giao |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quỳnh Phương... |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Khánh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107005 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3192 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20171021001746|btinhtx|c20171013170620|dyennth|y20171013170620|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bHƯƠNG |
---|
100 | |aNinh Viết Giao |
---|
245 | |aHương ước Nghệ An / |cNinh Viết Giao c.b;Vũ Ngọc Khánh;Phạm Quỳnh Phương... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a465tr ; |c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện nghiên cứu văn hóa dân gian. Sở văn hóa thông tin Nghệ An |
---|
520 | |a37 hương ước các làng xã và 2 bản khóan phe, khóan hội |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
700 | |aNinh Viết Giao |
---|
700 | |aPhạm Quỳnh Phương... |
---|
700 | |aVũ Ngọc Khánh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107005
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào