DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Từ điển tiếng việt thông dụng : Dictionary of common Vietnamese / Nguyễn Như Ý c.b; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 924 tr ; 27 cm |
Tóm tắt
| Tiếng Việt xếp theo vần chữ cái từ A đến Y |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109456 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3177 |
---|
005 | 201806050940 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c94000 |
---|
039 | |a20180605094444|bluyenvth|c20171021001741|dtinhtx|y20171013170619|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | |aTừ điển tiếng việt thông dụng : |bDictionary of common Vietnamese / |cNguyễn Như Ý c.b; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a924 tr ; |c27 cm |
---|
520 | |aTiếng Việt xếp theo vần chữ cái từ A đến Y |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | |aPhan, Xuân Thành |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109456 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109456
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào