DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự và những văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 598tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Lệnh của Chủ tịch nước, các nghị quyết, quyết định, nghị định của chính phủ, thông tư liên bộ hướng dẫn về luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Bộ luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105370 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20113965-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3164 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 đ |
---|
039 | |a20171021001738|btinhtx|c20171013170618|dhangpt|y20171013170618|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật dân sự và những văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a598tr ; |c22cm |
---|
520 | |aLệnh của Chủ tịch nước, các nghị quyết, quyết định, nghị định của chính phủ, thông tư liên bộ hướng dẫn về luật dân sự |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105370 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20113965-6 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113965
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113966
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105370
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào