DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phạm, Đan Quế |
Nhan đề
| Tập Kiều - một thú chơi tao nhã / Phạm Đan Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| HCM : Văn nghệ Tp.HCM, 1999 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sắp xếp 3.254 câu Kiều thành 16 bộ vần thành thú chơi tao nhã: Tập Kiều |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Cách thức |
Từ khóa tự do
| Tập Kiều |
Từ khóa tự do
| Vần |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110347 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20126853-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3114 |
---|
005 | 201712131008 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 |
---|
039 | |a20171213100834|bluyenvth|c20171021001724|dtinhtx|y20171013170614|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTÂP |
---|
100 | |aPhạm, Đan Quế |
---|
245 | |aTập Kiều - một thú chơi tao nhã / |cPhạm Đan Quế |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHCM : |bVăn nghệ Tp.HCM, |c1999 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aSắp xếp 3.254 câu Kiều thành 16 bộ vần thành thú chơi tao nhã: Tập Kiều |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aCách thức |
---|
653 | |aTập Kiều |
---|
653 | |aVần |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110347 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20126853-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126853
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TÂP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126854
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TÂP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110347
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TÂP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào