- Giáo trình
- 342-349 GIAO
Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam.
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E41B8E1-EBA5-4914-9A77-C21CAFBE5642 |
---|
005 | 202303082232 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045759622|c147000đ |
---|
039 | |a20230308223215|bhaoltp|c20221117153947|dluyenvth|y20210325091537|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
100 | |aPhan, Trung Hiền|cPGS.TS.GVCC |
---|
245 | |aGiáo trình Luật Hành chính Việt Nam. |nP.2, |pPhương thức quản lý nhà nước / |cPhan Trung Hiền (ch.b.), Nguyễn Nam Trung, Nguyễn Hữu Lạc... |
---|
260 | |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a404tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Cần Thơ. Khoa Luật |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung, hình thức và phương pháp quản lý nhà nước; quyết định quản lý nhà nước; thủ tục hành chính; quyền tiếp cận thông tin trong quản lý nhà nước; vi phạm hành chính và xử phạt vi phạm hành chính; áp dụng các biện pháp xử lý hành chính... |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
692 | |aQuản lý hành chính nhà nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104512 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116796 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20139510-2 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/8795 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1736 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 4/gtluathanhchinhvn (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116796
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90104512
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20139510
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20139511
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20139512
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|