![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 4/motsovande t_3 (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Huân |
Nhan đề
| Một số vấn đề quan hệ quốc tế, chính sách đối ngoại và ngoại giao Việt Nam. T.3 / Vũ Dương Huân |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận Chính trị, 2009 |
Mô tả vật lý
| 458tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần: Đối tác của chúng ta; Quan hệ của Việt Nam với các đối tác châu Á; Quan hệ của Việt Nam đối với các đối tác châu Âu |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104506 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116790 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20139492-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3FA33668-F263-47F4-B294-EADBC20DD0EE |
---|
005 | 202103250938 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20210325093833|bdonntl|c20210325093745|ddonntl|y20210324132400|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bMÔT |
---|
100 | |aVũ, Dương Huân|cGS.TS |
---|
245 | |aMột số vấn đề quan hệ quốc tế, chính sách đối ngoại và ngoại giao Việt Nam. |nT.3 / |cVũ Dương Huân |
---|
260 | |aH. : |bLý luận Chính trị, |c2009 |
---|
300 | |a458tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm 3 phần: Đối tác của chúng ta; Quan hệ của Việt Nam với các đối tác châu Á; Quan hệ của Việt Nam đối với các đối tác châu Âu |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104506 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116790 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20139492-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 4/motsovande t_3 (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116790
|
Phòng đọc mở
|
327 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90104506
|
Kho chất lượng cao
|
327 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20139492
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20139493
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20139494
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào