![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 4/phuongtientruyenthongxh (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lê, Hải |
Nhan đề
| Phương tiện truyền thông xã hội với giới trẻ Việt Nam / Lê Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về các phương tiện truyền thông xã hội; thực trạng tác động, mức độ làm chủ trong ứng xử của giới trẻ và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội của giới trẻ Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thanh thiếu niên |
Từ khóa tự do
| Phương tiện truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104503 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116787 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20139483-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38EC6B4E-1F30-43C2-BDBA-1AE789D351D5 |
---|
005 | 202103241115 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045726020|c50.000 |
---|
039 | |y20210324111542|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.2|bPHƯƠNG |
---|
100 | |aLê, Hải|cTS. |
---|
245 | |aPhương tiện truyền thông xã hội với giới trẻ Việt Nam / |cLê Hải |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a239tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về các phương tiện truyền thông xã hội; thực trạng tác động, mức độ làm chủ trong ứng xử của giới trẻ và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội của giới trẻ Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh thiếu niên |
---|
653 | |aPhương tiện truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104503 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116787 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20139483-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 4/phuongtientruyenthongxh (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116787
|
Phòng đọc mở
|
302.2 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90104503
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20139483
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20139484
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20139485
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào