DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Các nghị quyết của Trung ương Đảng 1996-1999 : Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội IX; Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 347tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Các nghị quyết Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng và các nghị quyết của Bộ chính trị từ 1996-1999. Cương lĩnh xây dựng đất nước thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Trung ương |
Từ khóa tự do
| Bộ chính trị |
Từ khóa tự do
| Cương lĩnh |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102505 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20112103-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3085 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20171021001715|btinhtx|c20171013170612|ddonntl|y20171013170612|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
245 | |aCác nghị quyết của Trung ương Đảng 1996-1999 : |bSách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội IX; Lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a347tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aCác nghị quyết Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng và các nghị quyết của Bộ chính trị từ 1996-1999. Cương lĩnh xây dựng đất nước thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTrung ương |
---|
653 | |aBộ chính trị |
---|
653 | |aCương lĩnh |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102505 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20112103-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112103
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112104
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112105
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112106
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112107
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112108
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112109
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10102505
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào