DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| 100 câu hỏi và giải đáp về hợp đồng lao động. Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 353tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
Tóm tắt
| Hỏi đáp về hợp đồng lao động và văn bản pháp luật áp dụng |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng lao động |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105843 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3083 |
---|
005 | 201805160819 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20180516081955|bhangptt|c20171021001714|dtinhtx|y20171013170612|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
245 | |a100 câu hỏi và giải đáp về hợp đồng lao động. |nTập 1 |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c1999 |
---|
300 | |a353tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
---|
520 | |aHỏi đáp về hợp đồng lao động và văn bản pháp luật áp dụng |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105843
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào