![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 2/covanquanchi (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Tôn |
Nhan đề
| Cổ văn quan chỉ / Nguyễn Đức Tôn dịch; Ngô Sở Tài, Ngô Điệu Hầu tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Hồng Đức, 2021 |
Mô tả vật lý
| 356tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm những bài văn cổ Trung Hoa có từ thời trước Tần đến cuối nhà Minh. Cổ văn quan chỉ gồm những tác phẩm tuyệt đỉnh của cổ văn Hán ngữ với lời văn trong sáng, tinh tế, ý tứ hàm súc, thâm thúy. Cổ văn quan chỉ giúp chúng ta hiểu được triết học, lịch sử, nhân tình thế thái, văn hóa xưa. |
Từ khóa tự do
| Văn học cổ đại |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116696 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20139221-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95129A67-F40A-4545-ADEF-CF91E250C86C |
---|
005 | 202103121105 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043188769|c250.000 |
---|
039 | |y20210312110509|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bCÔ |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Tôn |
---|
245 | |aCổ văn quan chỉ / |cNguyễn Đức Tôn dịch; Ngô Sở Tài, Ngô Điệu Hầu tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Hồng Đức, |c2021 |
---|
300 | |a356tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm những bài văn cổ Trung Hoa có từ thời trước Tần đến cuối nhà Minh. Cổ văn quan chỉ gồm những tác phẩm tuyệt đỉnh của cổ văn Hán ngữ với lời văn trong sáng, tinh tế, ý tứ hàm súc, thâm thúy. Cổ văn quan chỉ giúp chúng ta hiểu được triết học, lịch sử, nhân tình thế thái, văn hóa xưa. |
---|
653 | |aVăn học cổ đại |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116696 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20139221-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/don lan 2/covanquanchi (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116696
|
Phòng đọc mở
|
895.1 CÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20139221
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 CÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20139222
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 CÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20139223
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 CÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20139224
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 CÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|