- Giáo trình
- 342-349 GIAO
Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Vũ Trọng Lâm |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Vũ Trọng Lâm (ch.b.), Nguyễn Văn Động, Đinh Ngọc Thắng... |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 207 tr ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử lập hiến trên thế giới và ở Việt Nam; nhận thức chung về Luật Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; chính sách nhà nước về đại đoàn kết dân tộc, quốc phòng, an ninh, quyền con người, nghĩa vụ của công dân. Quốc hội, chủ tịch nước và chính phủ nước Cộng hoà XHCN Việt Nam; Toà án nhân dân; Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng nhân dân; Uỷ ban nhân dân; hội đồng bầu cử quốc gia và kiểm toán nhà nước; chế độ bầu cử |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hiến pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116611 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138831-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81435B18-6A19-4701-ACA2-586827F05498 |
---|
005 | 202011261343 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045756379|c86000 đ |
---|
039 | |y20201126134341|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
100 | |aVũ Trọng Lâm |
---|
245 | |aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / |cVũ Trọng Lâm (ch.b.), Nguyễn Văn Động, Đinh Ngọc Thắng... |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a207 tr ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về lịch sử lập hiến trên thế giới và ở Việt Nam; nhận thức chung về Luật Hiến pháp Việt Nam; chế độ chính trị nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; chính sách nhà nước về đại đoàn kết dân tộc, quốc phòng, an ninh, quyền con người, nghĩa vụ của công dân. Quốc hội, chủ tịch nước và chính phủ nước Cộng hoà XHCN Việt Nam; Toà án nhân dân; Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng nhân dân; Uỷ ban nhân dân; hội đồng bầu cử quốc gia và kiểm toán nhà nước; chế độ bầu cử |
---|
650 | |aLuật hiến pháp |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aĐinh Ngọc Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116611 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138831-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach259/sach2511/giaotrinhluathienphapvn (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116611
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20138831
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20138832
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20138833
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20138834
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|