![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sachmoi/19-11-2020/cacquytactrong (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Rodrik, Dani |
Nhan đề
| Các quy tắc trong kinh tế học : Những cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / Dani Rodrick ; Nguyễn Trung Hiếu dịch ; Trần Mạnh Cường h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 197tr. ; 23cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Economics rules |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về các mô hình kinh tế và việc sử dụng toán trong kinh tế học; công dụng, tính khoa học của việc xây dựng mô hình kinh tế, điều hướng các mô hình, lý thuyết, các sai lầm thường gặp trong việc xây dựng các mô hình kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Qui tắc |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| Toán kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hiếu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90104303-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116568 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138736-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14761C6D-BD15-4EA5-92C1-BE952EFE975C |
---|
005 | 202011251428 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046292036|c160,000 |
---|
039 | |y20201125143141|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bCAC |
---|
100 | |aRodrik, Dani |
---|
245 | |aCác quy tắc trong kinh tế học : |bNhững cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / |cDani Rodrick ; Nguyễn Trung Hiếu dịch ; Trần Mạnh Cường h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a197tr. ; |c23cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Economics rules |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về các mô hình kinh tế và việc sử dụng toán trong kinh tế học; công dụng, tính khoa học của việc xây dựng mô hình kinh tế, điều hướng các mô hình, lý thuyết, các sai lầm thường gặp trong việc xây dựng các mô hình kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aQui tắc |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aToán kinh tế |
---|
700 | |aTrần, Mạnh Cường|eHiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Hiếu|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90104303-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116568 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138736-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sachmoi/19-11-2020/cacquytactrong (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116568
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20138736
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20138737
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20138738
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20138739
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90104303
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90104304
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|