DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán quản trị / B.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm dịch vụ, phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuận, dự toán sản xuất kinh doanh, dự toán linh hoạt, kế toán trách nhiệm, định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Năng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Gái |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thủy |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90104287-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116549 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138691-4 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2402 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AFAE897-3486-4727-ADDB-CF2799881CCC |
---|
005 | 202304102056 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049277658|c83,000 |
---|
039 | |a20230410205645|bhaoltp|y20201123105641|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Quang|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán quản trị / |cB.s.: Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2014 |
---|
300 | |a375tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm dịch vụ, phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuận, dự toán sản xuất kinh doanh, dự toán linh hoạt, kế toán trách nhiệm, định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Phương |
---|
700 | |aNguyễn, Năng Phúc |
---|
700 | |aPhạm, Thị Gái |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thủy |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90104287-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116549 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138691-4 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2402 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sachmoi/19-11-2020/gtketoanquantri (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116549
|
Phòng đọc mở
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20138691
|
Phòng mượn tư chọn
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20138692
|
Phòng mượn tư chọn
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20138693
|
Phòng mượn tư chọn
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20138694
|
Phòng mượn tư chọn
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90104287
|
Kho chất lượng cao
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90104288
|
Kho chất lượng cao
|
657 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|