DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bích Vân |
Nhan đề
| 100 câu hỏi - đáp về luật doanh nghiệp / TS. Nguyễn Bích Vân; Luật gia. Trần Hữu Quỳnh; Luật gia. Cao Bá Khoát |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 |
Mô tả vật lý
| 351tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Bá Khóat |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Quỳnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105833 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20120925-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2827 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3028 |
---|
005 | 201712011101 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 đ |
---|
039 | |a20171201110129|bhangptt|c20171021001659|dtinhtx|y20171013170608|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
100 | |aNguyễn, Bích Vân |
---|
245 | |a100 câu hỏi - đáp về luật doanh nghiệp / |cTS. Nguyễn Bích Vân; Luật gia. Trần Hữu Quỳnh; Luật gia. Cao Bá Khoát |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2000 |
---|
300 | |a351tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aLuật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
700 | |aCao, Bá Khóat |
---|
700 | |aTrần, Hữu Quỳnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105833 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20120925-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120925
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120926
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105833
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào