- Sách tham khảo
- 350-354 TÔ
Tổ chức quyền lực nhà nước ở địa phương trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Vũ Thư |
Nhan đề
| Tổ chức quyền lực nhà nước ở địa phương trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Vũ Thư (ch.b.), Nguyễn Đức Minh, Phạm Hồng Thái... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và Pháp luật |
Tóm tắt
| Khái quát về tổ chức, thực tiễn tổ chức, đổi mới và hoàn thiện tổ chức quyền lực nhà nước ở địa phương trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính quyền địa phương |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90104226-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10116464 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20138526-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B81FB2B-3C7E-4438-81CF-C8D488C32BA4 |
---|
005 | 202011180955 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049568626|c60,000 |
---|
039 | |y20201118095836|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bTÔ |
---|
100 | |aVũ Thư|cPGS,TS |
---|
245 | |aTổ chức quyền lực nhà nước ở địa phương trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam / |cVũ Thư (ch.b.), Nguyễn Đức Minh, Phạm Hồng Thái... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a314tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và Pháp luật |
---|
520 | |aKhái quát về tổ chức, thực tiễn tổ chức, đổi mới và hoàn thiện tổ chức quyền lực nhà nước ở địa phương trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn hiện nay |
---|
650 | |aQuản lí nhà nước |
---|
650 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Minh |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Đoan |
---|
700 | |aPhạm, Hồng Thái |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Việt Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90104226-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10116464 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20138526-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sachmoi/tochucquyenlucnnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116464
|
Phòng đọc mở
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20138526
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20138527
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20138528
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20138529
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90104226
|
Kho chất lượng cao
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90104227
|
Kho chất lượng cao
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|